Trang chủTRUX • OTCMKTS
add
Truxton Corp
Giá đóng cửa hôm trước
75,60 $
Mức chênh lệch một ngày
75,00 $ - 75,00 $
Phạm vi một năm
60,00 $ - 82,00 $
Số lượng trung bình
801,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,45 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,11 | 0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,22 Tr | 252,22% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 5,08% |
Tổng nợ | 905,08 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web