Trang chủTRVI • NASDAQ
add
Trevi Therapeutics Inc
13,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,47 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:02:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,47 $
Mức chênh lệch một ngày
13,25 $ - 13,74 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 13,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,92 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | 10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,88 Tr | 1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,93 Tr | 197,63% |
Tổng tài sản | 199,36 Tr | 189,31% |
Tổng nợ | 9,57 Tr | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | 10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,88 Tr | -13,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,94 Tr | -764,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | -67,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,19 Tr | -2.048,49% |
Dòng tiền tự do | -7,67 Tr | -60,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34