Trang chủTRVI • NASDAQ
add
Trevi Therapeutics Inc
7,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,0084
7,07 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:01:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 $
Mức chênh lệch một ngày
6,76 $ - 7,10 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 7,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
717,75 Tr USD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,47 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | 5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,43 Tr | 3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,26 Tr | 41,80% |
Tổng tài sản | 107,00 Tr | 36,21% |
Tổng nợ | 7,55 Tr | 21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | 5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,48 Tr | -28,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,95 Tr | -22,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,70 Tr | 31.189,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,72 Tr | 20,78% |
Dòng tiền tự do | -10,12 Tr | -52,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31