Trang chủTRWD • OTCMKTS
add
Tradewinds Universal
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 2,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 Tr USD
Số lượng trung bình
150,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,45 N | 133,18% |
Chi phí hoạt động | 173,65 N | 212,98% |
Thu nhập ròng | -108,20 N | -196,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,32 | -26,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,33 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 N | 83,47% |
Tổng tài sản | 316,56 N | 603,41% |
Tổng nợ | 4,50 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -158,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,20 N | -196,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,96 N | -24,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,83 N | 125,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web