Trang chủTSAT • NASDAQ
add
Telesat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,01 $
Mức chênh lệch một ngày
32,87 $ - 35,98 $
Phạm vi một năm
14,31 $ - 36,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T USD
Số lượng trung bình
103,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,06 Tr | -27,00% |
Chi phí hoạt động | 37,71 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | -35,27 Tr | -297,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,90 | -369,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,09 Tr | -52,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,60 Tr | -55,21% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 9,38% |
Tổng nợ | 4,68 T | 26,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,27 Tr | -297,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,35 Tr | -240,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,20 Tr | 59,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,06 Tr | 403,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,78 Tr | 81,48% |
Dòng tiền tự do | -116,11 Tr | 61,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
610