Trang chủTSBK • NASDAQ
add
Timberland Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,09 $
Mức chênh lệch một ngày
32,00 $ - 32,41 $
Phạm vi một năm
27,51 $ - 38,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,66 Tr USD
Số lượng trung bình
16,94 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,06 Tr | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 10,80 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,40 | 10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,09 Tr | 19,32% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 2,98% |
Tổng nợ | 1,70 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 Tr | 45,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,03 Tr | -58,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,67 Tr | 214,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 111,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
281