Trang chủTSD • CVE
add
Tsodilo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,14 N | 11,51% |
Thu nhập ròng | -171,26 N | 13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,15 N | -15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,61 N | 756,21% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | -54,51% |
Tổng nợ | 4,41 Tr | 22,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,26 N | 13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,89 N | -80,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,01 N | -44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,38 N | 223,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,59 N | 133,49% |
Dòng tiền tự do | -124,62 N | -845,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16