Trang chủTSE • BKK
add
Thai Solar Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,48 ฿ - 0,51 ฿
Phạm vi một năm
0,29 ฿ - 0,96 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T THB
Số lượng trung bình
438,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 326,94 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 34,05 Tr | -20,68% |
Thu nhập ròng | 22,82 Tr | -68,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | -69,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,94 Tr | -0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,62 Tr | -14,34% |
Tổng tài sản | 8,15 T | -0,53% |
Tổng nợ | 5,01 T | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,82 Tr | -68,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,44 Tr | -22,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,05 Tr | 59,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 Tr | 99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 Tr | 102,31% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | -4.236,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
283