Trang chủTSG • CVE
add
TriStar Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 673,97 N | 12,56% |
Thu nhập ròng | -107,50 N | 37,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -673,79 N | -12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | 300,79% |
Tổng tài sản | 34,89 Tr | 19,37% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | 68,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,50 N | 37,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -780,71 N | -194,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,76 N | -52,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -104,38% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -140,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31