Trang chủTSG • WSE
add
TESGAS SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,60 zł - 2,64 zł
Phạm vi một năm
2,06 zł - 3,11 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
29,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
20,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,20 Tr | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | -950,00 N | -22,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -14,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,00 N | -381,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | -46,11% |
Tổng tài sản | 116,40 Tr | -2,68% |
Tổng nợ | 33,35 Tr | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,00 N | -22,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,76 Tr | -108,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,00 N | 75,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | -27,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,76 Tr | -38,12% |
Dòng tiền tự do | -10,78 Tr | -25,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
152