Trang chủTSG • WSE
add
TESGAS SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,39 zł - 2,48 zł
Phạm vi một năm
2,06 zł - 3,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,13 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,23 Tr | -44,54% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -8.288,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,15 | -14.947,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | -385,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,59 Tr | -26,09% |
Tổng tài sản | 112,45 Tr | -7,15% |
Tổng nợ | 28,43 Tr | -12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -8.288,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | -72,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,00 N | 21,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -54,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -761,00 N | -119,21% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | -42,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
152