Trang chủTSGYO • IST
add
TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,32 ₺ - 7,74 ₺
Phạm vi một năm
5,73 ₺ - 19,97 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T TRY
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,68 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 11,45 Tr | 607,64% |
Thu nhập ròng | 33,55 Tr | -85,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,69 | -86,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 Tr | -32,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,76 Tr | -40,74% |
Tổng tài sản | 6,12 T | 35,62% |
Tổng nợ | 611,03 Tr | 302,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,55 Tr | -85,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 Tr | 102,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,24 N | 95,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,16 Tr | -144,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,43 Tr | -214,18% |
Dòng tiền tự do | -19,76 Tr | 84,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12