Trang chủTSGYO • IST
add
TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ₺ - 6,56 ₺
Phạm vi một năm
6,37 ₺ - 19,97 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T TRY
Số lượng trung bình
8,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,51 Tr | -22,97% |
Chi phí hoạt động | 308,00 N | -96,27% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -89,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -86,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | -50,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,52 Tr | 46,86% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 103,29% |
Tổng nợ | 183,84 Tr | 1.172,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -89,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,92 Tr | 82,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,37 Tr | -7.588,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -143,14% |
Dòng tiền tự do | 11,21 Tr | -37,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12