Trang chủTSGYO • IST
add
TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,36 ₺ - 6,59 ₺
Phạm vi một năm
5,98 ₺ - 19,97 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T TRY
Số lượng trung bình
15,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,03 Tr | 27,90% |
Chi phí hoạt động | 168,70 Tr | -57,32% |
Thu nhập ròng | -188,67 Tr | -264,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -309,12 | -228,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,98 Tr | 65,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 421,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,84 Tr | -9,95% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 8,69% |
Tổng nợ | 562,82 Tr | 1.732,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,67 Tr | -264,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,34 Tr | 189,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,45 Tr | -17.130,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | -75,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 Tr | -73,02% |
Dòng tiền tự do | -62,33 Tr | 73,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12