Trang chủTSGYO • IST
add
TSKB Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ₺ - 6,20 ₺
Phạm vi một năm
5,93 ₺ - 19,97 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T TRY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,95 Tr | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 12,99 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | -39,89 Tr | -452,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,49 Tr | -10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -4.748,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,92 Tr | 32,41% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 49,34% |
Tổng nợ | 644,03 Tr | 2.376,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,89 Tr | -452,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,64 Tr | 104,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,34 N | 93,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,29 Tr | -182,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,62 Tr | 87,98% |
Dòng tiền tự do | -5,55 Tr | -150,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12