Trang chủTSHA • NASDAQ
add
Taysha Gene Therapies Inc
5,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,05 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:01:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,01 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 5,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,02 Tr | 48,91% |
Thu nhập ròng | -32,73 Tr | -28,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -22,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,74 Tr | -62,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,34 Tr | 88,56% |
Tổng tài sản | 316,55 Tr | 75,65% |
Tổng nợ | 97,56 Tr | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,73 Tr | -28,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,17 Tr | -11,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 N | -37,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,80 Tr | 33,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,42 Tr | -2,40% |
Dòng tiền tự do | -13,42 Tr | -6,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73