Trang chủTSK • ASX
add
Tusker Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
450,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 600,22 N | 67,42% |
Thu nhập ròng | -635,89 N | -63,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -614,14 N | -64,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -40,68% |
Tổng tài sản | 8,73 Tr | 16,24% |
Tổng nợ | 332,27 N | 27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -635,89 N | -63,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,84 N | 71,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,41 N | -22,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,80 N | 1.970,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,45 N | 85,10% |
Dòng tiền tự do | -416,70 N | -0,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5.000