Trang chủTSL • ASX
add
Titanium Sands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
889,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,81 N | -27,71% |
Thu nhập ròng | -252,76 N | 28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,65 N | 28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,71 N | -81,00% |
Tổng tài sản | 23,90 Tr | 2,39% |
Tổng nợ | 503,98 N | 275,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,76 N | 28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,88 N | 33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,71 N | -125,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,90 N | -47,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 N | -101,65% |
Dòng tiền tự do | -337,04 N | -11,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1