Trang chủTSLV • CVE
add
Tier One Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
146,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 470,71 N | -67,53% |
Thu nhập ròng | -519,25 N | 61,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,96 N | 53,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,46 N | -56,94% |
Tổng tài sản | 1,92 Tr | -17,92% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 42,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -362,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,25 N | 61,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,78 N | 50,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 N | -77,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,16 N | 116,56% |
Dòng tiền tự do | 22,97 N | -80,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2