Trang chủTSLV • CVE
add
Tier One Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
351,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 379,96 N | -46,55% |
Thu nhập ròng | -544,35 N | 18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,25 N | 73,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,37 N | -82,59% |
Tổng tài sản | 1,77 Tr | -35,85% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 137,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -256,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.846,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,35 N | 18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,97 N | 64,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 N | -89,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,01 N | -79,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,09 N | -111,28% |
Dòng tiền tự do | 58,80 N | 108,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2