Trang chủTSLV • CVE
add
Tier One Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
KDK
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 375,66 N | -51,40% |
Thu nhập ròng | -461,50 N | 45,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,60 N | 71,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 1.381,55% |
Tổng tài sản | 6,32 Tr | 199,08% |
Tổng nợ | 955,54 N | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,50 N | 45,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -85,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 N | -88,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,78 Tr | 23.035,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 Tr | 777,49% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -234,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2