Trang chủTSPOR • IST
add
Trabzonspor Sprtf Ytrm Ftbl Isltmclg Tct
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,16 ₺ - 1,19 ₺
Phạm vi một năm
0,72 ₺ - 1,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T TRY
Số lượng trung bình
478,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 925,02 Tr | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 464,45 Tr | 202,46% |
Thu nhập ròng | -668,57 Tr | -56,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,28 | -39,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,37 Tr | -201,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,46 Tr | 154,09% |
Tổng tài sản | 21,39 T | 103,28% |
Tổng nợ | 10,20 T | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -668,57 Tr | -56,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 T | -99,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -72,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,61 T | 93,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,77 Tr | 110,47% |
Dòng tiền tự do | -7,05 T | -3.297,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
268