Trang chủTSRCAP • KLSE
add
TSR Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,50 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,08 Tr | 82,70% |
Chi phí hoạt động | 5,57 Tr | 18,87% |
Thu nhập ròng | 778,00 N | -47,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -71,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | 335,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | -10,82% |
Tổng tài sản | 266,73 Tr | 15,33% |
Tổng nợ | 117,53 Tr | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,00 N | -47,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | 113,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -113,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,28 Tr | 54,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | 76,61% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | 118,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
108