Trang chủTSS • FRA
add
InnoTec TSS AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 €
Mức chênh lệch một ngày
7,05 € - 7,05 €
Phạm vi một năm
5,75 € - 7,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
67,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
415,00
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,14 Tr | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 18,74 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | -4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | -33,51% |
Tổng tài sản | 115,13 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 25,10 Tr | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 25,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -109,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | 61,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,00 N | 80,32% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | -17,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
750