Trang chủTSSI • NASDAQ
add
TSS Inc
8,63 $
Trước giờ mở cửa:(0,12%)+0,010
8,64 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,46 $
Mức chênh lệch một ngày
8,55 $ - 9,31 $
Phạm vi một năm
5,63 $ - 31,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,93 Tr USD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
50,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,88 Tr | -40,23% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | 61,08% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -156,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | -194,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,00 N | -89,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,70 Tr | 52,20% |
Tổng tài sản | 165,41 Tr | 145,85% |
Tổng nợ | 102,00 Tr | 71,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -156,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,43 Tr | -147,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,43 Tr | -14.182,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,72 Tr | 13.294,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,86 Tr | -11,21% |
Dòng tiền tự do | -25,90 Tr | -168,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161