Trang chủTSSI • NASDAQ
add
TSS Inc
19,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,15
19,99 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:56:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,94 $
Mức chênh lệch một ngày
16,65 $ - 20,58 $
Phạm vi một năm
5,63 $ - 20,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
496,41 Tr USD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
56,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,96 Tr | 522,70% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 107,11% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 19.760,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 3.244,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | 1.230,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 Tr | 90,08% |
Tổng tài sản | 113,54 Tr | 323,80% |
Tổng nợ | 104,15 Tr | 350,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 19.760,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,64 Tr | 679,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 Tr | -38.035,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -2.894,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 61,32% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | 19,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161