Trang chủTSTE • BKK
add
TSTE PCL
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,10 ฿ - 11,30 ฿
Phạm vi một năm
8,60 ฿ - 15,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T THB
Số lượng trung bình
517,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,16 Tr | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 72,54 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | 40,70 Tr | 190,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 179,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,98 Tr | 75,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,19 Tr | 31,42% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 3,44% |
Tổng nợ | 2,10 T | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,70 Tr | 190,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,86 Tr | 4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,78 Tr | 89,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,97 Tr | -267,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,90 Tr | -28,04% |
Dòng tiền tự do | 47,23 Tr | 171,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
256