Trang chủTSTH • BKK
add
Tata Steel Thailand PCL Ordinary shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,74 ฿ - 0,77 ฿
Phạm vi một năm
0,47 ฿ - 0,93 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 24,48% |
Chi phí hoạt động | 184,92 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | 856,97 Tr | 638,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | 532,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 1.534,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 222,83% |
Tổng tài sản | 17,10 T | 16,75% |
Tổng nợ | 2,89 T | 37,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 856,97 Tr | 638,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 985,90 Tr | 412,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,79 Tr | -376,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,00 N | 80,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,05 Tr | 413,37% |
Dòng tiền tự do | 748,69 Tr | 419,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.070