Trang chủTSU • TSE
add
Trisura Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,32 $
Mức chênh lệch một ngày
40,09 $ - 40,38 $
Phạm vi một năm
30,77 $ - 44,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CAD
Số lượng trung bình
79,68 N
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 801,21 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | -17,82% |
Thu nhập ròng | 38,56 Tr | 6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 11,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 4,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,61 Tr | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,34 Tr | 4,28% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 18,62% |
Tổng nợ | 3,97 T | 18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,56 Tr | 6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,14 Tr | 102,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,34 Tr | 37,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -439,00 N | -169,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | 97,83% |
Dòng tiền tự do | -53,63 Tr | 85,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400