Trang chủTSU • TSE
add
Trisura Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,63 $
Mức chênh lệch một ngày
34,96 $ - 35,87 $
Phạm vi một năm
30,77 $ - 46,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CAD
Số lượng trung bình
97,36 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,48 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | -27,99 Tr | -31,38% |
Thu nhập ròng | 19,25 Tr | 70,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 70,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 46,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,45 Tr | -105,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,60 Tr | -33,18% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 28,11% |
Tổng nợ | 3,81 T | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,25 Tr | 70,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,37 Tr | 1,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,74 Tr | -191,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,00 N | 602,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,53 Tr | -89,62% |
Dòng tiền tự do | 534,81 Tr | -30,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
387