Trang chủTSWCF • OTCMKTS
add
Smarter Web Company PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 9,00 $
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 504,70 N | 135,84% |
Thu nhập ròng | -504,70 N | -141,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,25 N | 1.106,54% |
Tổng tài sản | 111,45 N | 364,46% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 134,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -921,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -465,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 538,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,70 N | -141,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -564,66 N | -170,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 664,86 N | 371,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,20 N | 246,98% |
Dòng tiền tự do | -500,40 N | -270,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2