Trang chủTTA • ASX
add
TTA Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,27 N AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,09 N | -38,40% |
Chi phí hoạt động | 226,78 N | -29,75% |
Thu nhập ròng | -441,32 N | -64,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,20 | -167,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -459,50 N | -60,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,95 N | -85,82% |
Tổng tài sản | 223,54 N | -87,66% |
Tổng nợ | 594,78 N | -18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -371,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -523,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 321,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,32 N | -64,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,49 N | 140,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,49 N | 127,10% |
Dòng tiền tự do | -284,18 N | -46,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15