Trang chủTTAM • NYSE
add
Titan America SA
16,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,62 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:35 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,92 $
Mức chênh lệch một ngày
16,54 $ - 16,94 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T USD
Số lượng trung bình
265,76 N
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 436,85 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 41,02 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 57,42 Tr | 44,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,70 Tr | 26,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,64 Tr | 1.455,29% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 19,64% |
Tổng nợ | 856,80 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,42 Tr | 44,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,73 Tr | 27,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,78 Tr | -22,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,08 Tr | 64,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,87 Tr | 597,35% |
Dòng tiền tự do | 45,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.742