Trang chủTTEN3 • BVMF
add
Tres Tentos Agroindustrial SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,73 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,45 R$ - 14,93 R$
Phạm vi một năm
9,03 R$ - 16,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T BRL
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 45,43% |
Chi phí hoạt động | 289,56 Tr | 35,85% |
Thu nhập ròng | 318,73 Tr | 45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,39 Tr | 107,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 71,08% |
Tổng tài sản | 8,54 T | 28,93% |
Tổng nợ | 4,61 T | 33,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,73 Tr | 45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,62 Tr | -84,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,24 Tr | 180,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,44 Tr | 80,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,42 Tr | -30,31% |
Dòng tiền tự do | 146,01 Tr | -62,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.100