Trang chủTTI • NYSE
add
Tetra Technologies Inc
7,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,84 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 17:30:32 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 $
Mức chênh lệch một ngày
7,82 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,87 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 34,45 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | 11,30 Tr | 47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 46,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,27 Tr | 7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,75 Tr | 82,30% |
Tổng tài sản | 645,58 Tr | 29,19% |
Tổng nợ | 355,96 Tr | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,30 Tr | 47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,33 Tr | 94,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,62 Tr | -28,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | -5,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,75 Tr | 307,32% |
Dòng tiền tự do | 21,44 Tr | 212,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400