Trang chủTTKHLTCARE • NSE
add
TTK Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.252,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.225,05 ₹ - 1.250,95 ₹
Phạm vi một năm
1.225,05 ₹ - 1.893,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 T INR
Số lượng trung bình
5,95 N
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | 167,32 Tr | 29,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,55 Tr | 65,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | -6,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,32 Tr | 29,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
1.316