Trang chủTTKHLTCARE • NSE
add
TTK Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.283,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.262,00 ₹ - 1.297,10 ₹
Phạm vi một năm
1.101,05 ₹ - 1.893,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 T INR
Số lượng trung bình
7,64 N
Tỷ số P/E
22,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 930,19 Tr | 32,75% |
Thu nhập ròng | 161,48 Tr | -11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,19 Tr | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 T | -6,95% |
Tổng tài sản | 12,81 T | 6,71% |
Tổng nợ | 2,16 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,48 Tr | -11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
1.316