Trang chủTTL • NSE
add
T T Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,32 ₹ - 16,00 ₹
Phạm vi một năm
9,99 ₹ - 18,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T INR
Số lượng trung bình
438,04 N
Tỷ số P/E
84,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,94 Tr | 21,62% |
Chi phí hoạt động | 146,88 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | -41,14 Tr | -166,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,58 | -154,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | -85,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -519,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | 82,37% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -12,68% |
Tổng nợ | 1,15 T | -29,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 901,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,14 Tr | -166,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
342