Trang chủTTNM • TSE
add
Titanium Transportation Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,12 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | -17,44% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 143,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 142,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,96 Tr | -2,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,39 Tr | 150,44% |
Tổng tài sản | 289,85 Tr | -16,00% |
Tổng nợ | 210,96 Tr | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 143,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 Tr | -43,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 880,00 N | -64,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,43 Tr | -2,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -128,98% |
Dòng tiền tự do | 7,71 Tr | -36,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300