Trang chủTTO.H • CVE
add
Atoro Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
406,85 N CAD
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,00 | -99,05% |
Thu nhập ròng | -4,87 N | 33,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,31 N | -44,93% |
Tổng tài sản | 67,31 N | -44,93% |
Tổng nợ | 43,11 N | -34,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 N | 33,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 N | -3,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 N | -3,65% |
Dòng tiền tự do | -32,88 N | -1.298,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính