Trang chủTTR1 • FRA
add
technotrans SE
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 €
Mức chênh lệch một ngày
31,60 € - 32,30 €
Phạm vi một năm
14,35 € - 37,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
224,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
173,00
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,95 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 26,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 20,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 Tr | 16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,41 Tr | 65,17% |
Tổng tài sản | 170,22 Tr | 3,89% |
Tổng nợ | 68,22 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 26,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,54 Tr | 529,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,00 N | 22,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | -16,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 Tr | 532,29% |
Dòng tiền tự do | 8,91 Tr | 1.205,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.466