Trang chủTTR1 • FRA
add
technotrans SE
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 €
Mức chênh lệch một ngày
21,30 € - 22,00 €
Phạm vi một năm
13,75 € - 24,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
149,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
251,00
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,15 Tr | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | 4.250,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 3.781,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 180,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 Tr | -33,91% |
Tổng tài sản | 169,25 Tr | 0,98% |
Tổng nợ | 68,57 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | 4.250,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | -27,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -473,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | 39,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,28 Tr | -36,73% |
Dòng tiền tự do | -4,05 Tr | -325,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.478