Trang chủTTS • CVE
add
Tintina Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 1.216,20% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -226,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -1.304,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | -36,96% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -25,29% |
Tổng nợ | 5,52 Tr | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -226,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | -2.210,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | -2.756,02% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -1.913,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2