Trang chủTTT • ASX
add
Titomic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
399,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 56,88% |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | 106,98% |
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -122,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,16 | -41,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,55 Tr | -158,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 Tr | 227,04% |
Tổng tài sản | 35,10 Tr | 334,66% |
Tổng nợ | 20,28 Tr | 187,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -122,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,43 Tr | -231,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,22 Tr | -4.559,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 Tr | 105,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,59 Tr | -1.402,39% |
Dòng tiền tự do | -8,96 Tr | -1.208,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web