Trang chủTTX • ASX
add
Tetratherix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 $
Mức chênh lệch một ngày
3,49 $ - 3,78 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 296,94 N | 86,83% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 97,41% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -501,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 N | -221,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -156,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,34 Tr | 23.009,45% |
Tổng tài sản | 31,83 Tr | 2.164,75% |
Tổng nợ | 4,59 Tr | -43,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -501,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -47,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,26 N | -5.951,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,31 Tr | 3.893,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,06 Tr | 2.556,23% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -325,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
15