Trang chủTTX • FRA
add
Theralase Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,075 € - 0,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,58 N | 23,51% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -0,75% |
Thu nhập ròng | -937,53 N | 7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -270,51 | 25,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -904,77 N | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,50 N | 40,20% |
Tổng tài sản | 3,22 Tr | 7,40% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | -20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -937,53 N | 7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -130,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 N | 21,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 195,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,86 N | 42,59% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -303,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20