Trang chủTTZ • CVE
add
Total Telcom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,57 N
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 521,92 N | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 187,22 N | 7,85% |
Thu nhập ròng | 86,61 N | 36,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,59 | 26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,06 N | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 18,70% |
Tổng tài sản | 5,92 Tr | 6,49% |
Tổng nợ | 573,41 N | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,61 N | 36,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,79 N | 81,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,45 N | -7,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,45 N | -0,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,94 N | 1.468,89% |
Dòng tiền tự do | 62,34 N | 462,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web