Trang chủTUA • ASX
add
Tuas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 $
Mức chênh lệch một ngày
6,68 $ - 6,80 $
Phạm vi một năm
4,72 $ - 8,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T AUD
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
388,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,06 Tr | 25,31% |
Chi phí hoạt động | 19,39 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 544,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 455,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,52 Tr | 31,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,69 Tr | 45,82% |
Tổng tài sản | 498,37 Tr | 4,57% |
Tổng nợ | 52,45 Tr | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 544,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,68 Tr | 21,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,40 Tr | -5,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,50 N | -1,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 186,56% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | -34,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
200