Trang chủTUCLK • IST
add
Tugcelik lmnym v Mtl Mmllr Sny v Tcrt S
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,12 ₺ - 9,41 ₺
Phạm vi một năm
7,10 ₺ - 13,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T TRY
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
56,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 438,96 Tr | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 36,24 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -97,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -97,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 Tr | -71,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,93 Tr | 224,71% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 46,05% |
Tổng nợ | 2,79 T | 47,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -97,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,90 Tr | -1.694,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,56 Tr | -268,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,37 Tr | 296,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,31 Tr | 91,88% |
Dòng tiền tự do | -201,68 Tr | -335,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
394