Trang chủTUF • CVE
add
Honey Badger Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
227,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 264,53 N | -48,28% |
Thu nhập ròng | -275,78 N | 50,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,42 N | -11,74% |
Tổng tài sản | 569,63 N | 3,27% |
Tổng nợ | 498,11 N | 39,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -635,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,78 N | 50,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,60 N | 77,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,00 N | -77,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,40 N | -78,36% |
Dòng tiền tự do | -61,52 N | 87,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3