Trang chủTUF • CVE
add
Honey Badger Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
252,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 410,60% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -402,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 774,71% |
Tổng tài sản | 2,77 Tr | 702,08% |
Tổng nợ | 791,94 N | 110,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -224,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -365,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -402,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | -412,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 1.203,90% |
Dòng tiền tự do | -372,65 N | -98,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3