Trang chủTUGU • IDX
add
Asuransi Tugu Pratama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
990,00 Rp - 1.000,00 Rp
Phạm vi một năm
860,00 Rp - 1.305,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 NT IDR
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
7,92%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,02 T | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 145,28 T | 73,39% |
Thu nhập ròng | 247,31 T | -30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,12 | -21,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,32 T | -30,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 NT | 12,71% |
Tổng tài sản | 30,13 NT | 14,58% |
Tổng nợ | 19,11 NT | 21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,31 T | -30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,68 T | -75,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,89 T | 73,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,22 T | -54,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,46 T | 77,44% |
Dòng tiền tự do | 2,47 NT | 123,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
350