Trang chủTUK • CVE
add
Tuktu Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
742,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -28,32% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 31,06% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 29,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,60 | 1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -328,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | 450,01% |
Tổng tài sản | 21,19 Tr | 44,92% |
Tổng nợ | 10,87 Tr | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 29,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,55 N | -102,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,26 N | 74,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,19 N | -188,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,00 N | -1.057,88% |
Dòng tiền tự do | 64,87 N | -96,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5