Trang chủTUKAS • IST
add
Tukas Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,58 ₺ - 2,64 ₺
Phạm vi một năm
1,84 ₺ - 4,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T TRY
Số lượng trung bình
193,45 Tr
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 54,70% |
Chi phí hoạt động | -314,78 Tr | -327,77% |
Thu nhập ròng | 880,38 Tr | 355,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,94 | 194,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 948,62 Tr | 332,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 25,11 T | 56,52% |
Tổng nợ | 9,45 T | 71,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 880,38 Tr | 355,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
572