Trang chủTUNG • CNSX
add
American Tungsten Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 4,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
445,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,24 Tr | 6.685,19% |
Thu nhập ròng | -5,77 Tr | -7.367,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 Tr | 80.802,39% |
Tổng tài sản | 5,54 Tr | 22.528,74% |
Tổng nợ | 203,04 N | 51,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -417,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -444,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,77 Tr | -7.367,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -11.160,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | 31.731,76% |
Dòng tiền tự do | 763,94 N | 16.005,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web