Trang chủTUO • CVE
add
Teuton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 136,95 N | 107,09% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,29 N | -119,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -21,87% |
Tổng tài sản | 11,08 Tr | -22,99% |
Tổng nợ | 493,29 N | 225,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,14 N | -191,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,39 N | -71,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | 14.122,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 843,47 N | 353,54% |
Dòng tiền tự do | -790,55 N | -166,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web