Trang chủTUPY3 • BVMF
add
Tupy SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,11 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,94 R$ - 12,29 R$
Phạm vi một năm
11,39 R$ - 24,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T BRL
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,90%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -13,33% |
Chi phí hoạt động | 260,88 Tr | -6,02% |
Thu nhập ròng | -39,58 Tr | -178,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -190,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -96,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,94 Tr | -61,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -23,95% |
Tổng tài sản | 9,87 T | -12,80% |
Tổng nợ | 6,78 T | -10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,58 Tr | -178,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,08 Tr | 71,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,37 Tr | -11,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,82 Tr | 79,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,00 Tr | 181,59% |
Dòng tiền tự do | 362,57 Tr | 565,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000