Trang chủTURB • NASDAQ
add
Turbo Energy SA
1,12 $
Trước giờ mở cửa:(0,43%)+0,0048
1,12 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 20,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | -698,86 N | 51,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,71 | 56,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,17 N | 57,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -22,77% |
Tổng tài sản | 11,58 Tr | 16,59% |
Tổng nợ | 10,29 Tr | 37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -698,86 N | 51,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -669,95 N | -157,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,98 N | -862,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,66 N | 130,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,28 N | -718,72% |
Dòng tiền tự do | -577,40 N | 46,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
43