Trang chủTURBO • KLSE
add
Turbo-Mech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,55 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 12,70% |
Thu nhập ròng | -153,00 N | -113,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -113,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,00 N | -38,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -264,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,11 Tr | -0,33% |
Tổng tài sản | 129,34 Tr | -4,40% |
Tổng nợ | 8,14 Tr | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 N | -113,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | 3.210,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 N | 101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 Tr | -246,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | 73,63% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | 425,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
28