Trang chủTURBO • KLSE
add
Turbo-Mech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,10 Tr MYR
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 Tr | 77,62% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | -322,00 N | 56,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | 75,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,00 N | 97,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,55 Tr | -7,51% |
Tổng tài sản | 125,07 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | -32,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,00 N | 56,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 Tr | 10.989,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 515,00 N | 189,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,00 N | -2.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -71,05% |
Dòng tiền tự do | 3,82 Tr | 806,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
31