Trang chủTUREX • IST
add
Tureks Turizm Tasimacilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
39,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
39,18 ₺ - 40,14 ₺
Phạm vi một năm
4,77 ₺ - 40,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
43,31 T TRY
Số lượng trung bình
18,12 Tr
Tỷ số P/E
199,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 95,64 Tr | -21,08% |
Thu nhập ròng | 70,38 Tr | -83,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | -85,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,82 Tr | -11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,68 Tr | 40,84% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 1,01% |
Tổng nợ | 2,55 T | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,38 Tr | -83,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,02 Tr | -42,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,48 Tr | 7,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,99 Tr | 13,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,53 Tr | -39,28% |
Dòng tiền tự do | -458,91 Tr | 19,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.400