Trang chủTURGG • IST
add
Turker Proje Gayrimnkl Ve Ytrm Glstrm AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,46 ₺ - 30,86 ₺
Phạm vi một năm
25,54 ₺ - 215,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T TRY
Số lượng trung bình
795,72 N
Tỷ số P/E
749,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | 27,54% |
Thu nhập ròng | 84,87 Tr | 821,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | -28,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,15 Tr | 1.341,15% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 41,67% |
Tổng nợ | 629,28 Tr | 40,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,87 Tr | 821,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | 28,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 479,95 N | 145,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,65 Tr | 18.516,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,89 Tr | 675,29% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 31,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7