Trang chủTVACU • NASDAQ
add
Texas Ventures Acquisition III Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 $
Mức chênh lệch một ngày
10,19 $ - 10,22 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 10,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,30 Tr USD
Số lượng trung bình
49,68 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,60 N | — |
Thu nhập ròng | -39,60 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,52 N | — |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | — |
Tổng nợ | 1,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,02 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,60 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,29 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 600,29 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính